Chào mừng bạn đến với tổ chức giáo dục quốc tế Smile!
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Smile Japan

G.E.C - CAM KẾT BỀN VỮNG

G.E.C | HỆ THỐNG DU HỌC QUỐC TẾ trực thuộc Tổ Chức Giáo dục Smile Education chuyên hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, du học, tư vấn du học, hướng nghiệp ...

Tại sao chọn chúng tôi

  • An toàn
    Thủ tục hồ sơ nhanh nhất G.E.C Smile Hà Nội cam kết xử lí hồ sơ nhanh nhất trong vòng 24h kể từ khi học viên hoàn thiện hồ sơ. Đảm bảo hồ sơ được xử lí chính xác nhất để 100% học viên xin được visa.
  • Đội ngũ giàu kinh nghiệm
    Chất Lượng Hàng Đầu Khi tư vấn, G.E.C là người bạn đồng hành tận tâm; khi xử lý hồ sơ, chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm. VJ cam kết học viên được học đúng trình độ, trong môi trường chuẩn quốc tế, với sự giảng dạy kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và trong nước.
  • Tài Chính Minh Bạch
    Tài Chính Minh Bạch Mọi chi phí trong quá trình du học đều được thể hiện minh bạch, đảm bảo đầy đủ quyền lợi cho học viên. Chúng tôi cam kết công khai tài chính rõ ràng, giúp phụ huynh và học sinh yên tâm tuyệt đối suốt hành trình chuẩn bị và thực hiện ước mơ.
  • Hỗ Trợ Tận Tình
    Hỗ Trợ Tận Tình G.E.C đồng hành cùng học viên từ lúc xuất cảnh đến khi ổn định cuộc sống tại nước ngoài: hỗ trợ đưa đón sân bay, thủ tục nhập học, chuyển trường và xử lý mọi vấn đề phát sinh trong suốt quá trình học tập, giúp các em an tâm hòa nhập và phát triển..


 

 Từ ngày 24/02/2025, người nước ngoài nhập cảnh vào Hàn Quốc sẽ phải khai báo nhập cảnh điện tử (e-Arrival Card) thay cho tờ khai nhập cảnh bằng giấy như trước đây. Vậy cách khai báo nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card) như thế nào? Smile Travel sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về thủ tục khai báo này trong bài viết dưới đây.



Khai báo nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card) là gì?

Thẻ khai nhập cảnh điện tử (e-Arrival Card) là phiên bản kỹ thuật số thay thế cho biểu mẫu nhập cảnh bằng giấy thu thập các thông tin như lịch trình di chuyển, chi tiết chuyến bay và địa chỉ lưu trú. Hệ thống khai báo điện tử giúp đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế tình trạng chậm trễ, đảm bảo quá trình nhập cảnh diễn ra thuận lợi hơn.

Dù Hàn Quốc đã triển khai thẻ khai nhập cảnh điện tử nhưng Bộ Tư pháp vẫn duy trì phương thức khai báo giấy song song đến tháng 12/2025 để tránh gây nhầm lẫn cho người nhập cảnh.

Tờ khai nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card)
Tờ khai nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card)

Khi nào cần nộp tờ khai nhập cảnh điện tử?

Người nhập cảnh có thể hoàn tất khai báo trong vòng 3 ngày trước khi đến Hàn Quốc (tính theo múi giờ Hàn Quốc). Nếu quá 72 giờ kể từ khi gửi tờ khai mà chưa nhập cảnh, tờ khai sẽ tự động hết hiệu lực và bạn cần thực hiện lại quy trình khai báo.

Ai cần khai báo nhập cảnh điện tử Hàn Quốc?

Theo quy định, tất cả người nước ngoài khi nhập cảnh vào Hàn Quốc đều phải thực hiện khai báo nhập cảnh ngoại trừ một số trường hợp sau:

  • Người nước ngoài đã đăng ký lưu trú tại Hàn Quốc, bao gồm người sở hữu thường trú nhân (영주권자) và những người đã khai báo địa chỉ cư trú (국내거소신고자).
  • Người có giấy phép du lịch điện tử (K-ETA) còn hiệu lực.
  • Người nước ngoài nhập cảnh theo diện visa du lịch điện tử đoàn (C-3-2/15D) hoặc đã sở hữu visa điện tử.
  • Đoàn du lịch nhập cảnh tại sân bay quốc tế Yangyang* hay sân bay Muan theo diện miễn thị thưc đoàn áp dụng công dân các nước:
    • 04 nước Châu Á (Việt Nam, Philippine, Indonesia, Mông Cổ)
    • 03 nước Châu Á (Việt Nam, Philippine, Indonesia)
  • Phi công/Tiếp viên hàng không.

Hướng dẫn khai báo nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card)

Cách khai báo nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card) rất đơn giản. Chỉ với vài phút thao tác tại nhà là bạn đã có thể nhập cảnh vào Hàn Quốc nhanh chóng.

Bước 1: Truy cập website

Bạn truy cập vào đường link: www.e-arrivalcard.go.kr trên máy tính hoặc điện thoại. Sau đó bấm vào phần “Submit” của mục “e-Arrival card Individual”. Tại đây, bạn bấm “Agree to all” để đồng ý với tất cả các điều khoản, sau đó điền chính xác địa chỉ email cá nhân của mình rồi bấm “Confirm”.

Truy cập website để tiến hành khai thông tin
Truy cập website để tiến hành khai thông tin

Bước 2: Tải trang thông tin hộ chiếu

Bạn chụp và tải trang thông tin hộ chiếu. Lưu ý, dòng chữ và ký hiệu ở cuối trang phải rõ ràng nha. Sau khi file được tải lên, thông tin cá nhân của bạn sẽ được tự động cập nhật.

Trường hợp thông tin không tự động cập nhật, bạn có thể tự cập nhật thông tin của bản thân.

Tải mặt thông tin hộ chiếu
Tải mặt thông tin hộ chiếu
Thông tin tự động được cập nhật sau khi tải hộ chiếu
Thông tin tự động được cập nhật sau khi tải hộ chiếu

Nếu bạn muốn khai báo cho người thân thì nhấn vào Add Declarant. Khi khai thông tin cho người nào thì chỉ cần nhấn vào ô hộ chiếu của người đó. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể khai tối đa cho 9 người.

Có thể điền thông tin cho 9 người cùng lúc
Có thể điền thông tin cho 9 người cùng lúc

Bước 3: Điền thông tin chuyến đủ

Arrival Information – Thông tin nhập cảnh

Thông tin nhập cảnh
Thông tin nhập cảnh
  • Means of Arrival – Hình thức di chuyển: AIR (MÁY BAY) hay SEA (THUYỀN)
  • Date of Entry –  Ngày nhập cảnh: Điền theo thứ tự Năm/Tháng/Ngày
  • Flight Number – Ký hiệu chuyến bay
  • Previous Departure Place – Nơi khởi hành trước đó

Departure Information – Thông tin xuất cảnh

Thông tin xuất cảnh
Thông tin xuất cảnh
  • Means of Departure – Hình thức di chuyển: AIR (MÁY BAY) hay SEA (THUYỀN)
  • Date of Departure –  Ngày xuất cảnh: Điền theo thứ tự Năm/Tháng/Ngày
  • Flight Number – Ký hiệu chuyến bay
  • Next Destination – Điểm đến tiếp theo (Nếu có)

Purpose of Entry – Mục đích nhập cảnh

Mục đích nhập cảnh
Mục đích nhập cảnh

Mục đích nhập cảnh phải trùng khớp với diện visa bạn đã xin trước đó. Bạn lựa chọn một trong những mục đích nhập cảnh sau đây:

  • Tourism (Individual): Du lịch tự túc
  • Tourism (Group): Du lịch theo tour
  • Business: Công tác
  • Diplomacy/Officer Duties: Ngoại giao
  • Treatment/Medical Care: Khám bệnh
  • Visit (Family, Relatives/Friends,…): Thăm thân
  • Meeting/Event: Cuộc họp/Sự kiện
  • Employment: Lao động
  • Studies: Học tập
  • Sport games: Game thủ thể thao điện tử
  • Others: Khác

Stay Information – Thông tin lưu trú

Thông tin lưu trú tại Hàn Quốc
Thông tin lưu trú tại Hàn Quốc
  • Visa Information Lookup – Số visa của bạn
  • Intended place of Stay – Nơi lưu trú: Có thể nhập bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh. Nếu điền bằng tiếng Anh, bạn cần viết dấu gạch ngang khi nhập tên đường, chẳng hạn như -daero, -ro, -gil hoặc beon-gil. Ví dụ: Văn phòng Xuất nhập cảnh Seoul
    • Địa chỉ bằng tiếng Hàn: 서울특별시 양천구 목동동로 151(우편번호: 08013)
    • Địa chỉ bằng tiếng Anh: 151 Mokdongdong-ro, Yangcheon-gu, Seoul (zip code: 08013)
  • Contact Information – Thông tin liên hệ

Job – Công việc

Công việc của bạn
Công việc của bạn

Lựa chọn một trong những mục dưới đây:

  • Office worker – Nhân viên văn phòng
  • Self-employed: Tự kinh doanh
  • Student: Học sinh – Sinh viên
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Household Activities: Nội trợ
  • Public official: Công chức
  • Agriculture and livestock industry: Làm nông nghiệp và chăn nuôi
  • Others: Khác

Bước 4: Gửi tờ khai

Sau khi điền đầy đủ thông tin và nhấn nút gửi, quá trình khai báo của bạn sẽ được hoàn tất. Việc khai báo hoàn toàn miễn phí và không cần phê duyệt. Tờ khai sẽ được cung cấp dưới dạng tệp PDF hoặc bạn có thể chụp lại màn hình từ trang web. Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin sau khi gửi, bạn vẫn có thể chỉnh sửa trực tiếp trên trang web trước khi làm thủ tục nhập cảnh.

Khi đến Hàn Quốc và thực hiện thủ tục nhập cảnh, bạn vẫn có thể hoàn tất quy trình bình thường ngay cả khi không mang theo tệp tờ khai nhập cảnh điện tử đã khai báo trước đó.

Các câu hỏi về tờ nhập cảnh điện tử Hàn Quốc 

  • Có bắt buộc phải tự khai báo nhập cảnh hay không?
  • Cách đăng tải trang thông tin hộ chiếu như thế nào?
  • Nhiều người có thể khai báo thông tin cùng lúc không?
  • Có cần in tờ khai và mang theo nhập cảnh không?

Trên đây là cách khai báo nhập cảnh điện tử Hàn Quốc (e-Arrival Card) mà May Travel đã tổng hợp và gửi đến bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến thủ tục nhập cảnh hoặc xin visa Hàn Quốc

 Trong bài viết này, Hưng Smile Việt Nam sẽ hướng dẫn cho các bạn du học sinh cách điền các loại giấy tờ cần thiết khi làm thủ tục nhập cảnh vào Nhật Bản, gồm: Tờ khai nhập cảnh Nhật Bản, tờ khai hải quan Nhật, khai xin làm thêm,… để các bạn thuận lợi đặt chân sang đất nước mặt trời mọc nhé!

CÁCH ĐIỀN CÁC FORM HẢI QUAN, TỜ KHAI NHẬP CẢNH NHẬT BẢN

Mục lục 

  • 1. Các loại form tờ khai hải quan Nhật Bản và nhập cảnh Nhật Bản
  • 2. Cách điền thông tin vào tờ khai nhập cảnh Nhật Bản
  • 3. Cách điền thông tin vào tờ khai hải quan Nhật Bản
  • 4. Cách điền thông tin tờ khai xin làm thêm

1. Các loại form tờ khai hải quan Nhật Bản và nhập cảnh Nhật Bản

Có 3 loại giấy tờ bắt buộc mà các bạn du học sinh cần điển để hoàn thành các thủ tục nhập cảnh vào Nhật Bản:

– Tờ khai hải quan Nhật Bản: Được phát lúc đi trên máy bay sang Nhật hoặc tại quầy nhập cảnh.
– Tờ khai nhập cảnh Nhật Bản : Được phát lúc đi trên máy bay sang Nhật hoặc tại quầy nhập cảnh.
– Tờ khai xin việc làm thêm: Có thể chuẩn bị tại nhà hoặc được phát tại sân bay.

2. Cách điền thông tin vào tờ khai nhập cảnh Nhật Bản

Tờ khai nhập cảnh Nhật Bản sẽ có 2 mặt được viết bằng cả tiếng Nhật tiếng Anh và tiếng Hàn. Các bạn du học sinh cần điền những thông tin được đánh số từ (1) đến (13) trên cả 2 mặt như sau:

2.1 Mặt trước của tờ khai nhập cảnh Nhật

TỜ KHAI NHẬP CẢNH MẶT TRƯỚC

(1) Điền Họ và Tên đêm bằng chữ in hoa không dấu.
(2) Điền Tên bằng chữ in hoa không dấu.
(3) Điền Ngày tháng năm sinh.
(4) Điền Tên quốc gia và Thành phố nơi bạn sinh sống.
(5) Điền Mục đích đến Nhật Bản (Nếu chọn mục “Others” cần ghi rõ thông tin cụ thể).
(6) Điền Số hiệu chuyến bay.
(7) Điền Hạn lưu trú tại Nhật Bản (Thời hạn này chính là ngày hết hạn trên Visa).
(8) Điền Địa chỉ và Số điện thoại tại Nhật Bản (Nếu chưa có, bạn có thể điền tên trường và số điện thoại nơi bạn theo học tại Nhật Bản).
(9) Đánh vào ô “NO” ở cả 3 mục 1, 2, 3.
(10) Ký tên như chữ ký của Hộ chiếu.

2.2. Mặt sau của tờ khai nhập cảnh Nhật Bản

TỜ KHAI NHẬP CẢNH MẶT SAU

(11) (12) (13) Các bạn trả lời các câu hỏi từ (11) (12) (13) bằng cách điền “NO”

3. Cách điền thông tin vào tờ khai hải quan Nhật Bản

Tờ khai hải quan Nhật Bản thường được trình bày bằng tiếng Anh và tiếng Nhật. Các bạn có thể lựa chọn điền 1 trong 2 phiếu để điền chứ không cần điền cả 2. Các thông tin cần điền được đánh số từ (1) đến (15) cụ thể như sau:

TỜ KHAI HẢI QUAN

(1) Tên và số hiệu chuyến bay
(2) Địa điểm xuất phát
(3) Ngày nhập cảnh
(4) Họ và tên (ghi theo hộ chiếu)
(5) Địa chỉ và số điện thoại liên lại ở nhật bản (nếu chưa có, có thể ghi tên trường, số điện thoại nơi bạn theo học tại nhật bản).
(6) Quốc tịch
(7) Nghề nghiệp
(8) Ngày tháng năm sinh
(9) Số hộ chiếu
(10) Số người đi cùng (trên 20 tuổi, từ 20 tuổi đến 6 tuổi, và người dưới 6 tuổi)
(11) (12) (13) Tất cả đều đánh “no” như trong ảnh.
(14) Ký tên giống chữ ký trong hộ chiếu.

4. Cách điền thông tin tờ khai xin làm thêm

Tờ khai xin làm thêm là loại giấy tờ quan trọng với các bạn du học Nhật Bản, có tờ khai này các bạn mới được phép làm thêm tại Nhật Bản. Thông tin được điền theo các số từ (1) đến (6), chi tiết như sau:
TỜ KHAI XIN LÀM THÊM
(1) Quốc tịch
(2) Ngày tháng năm sinh
(3) Họ tên và chữ viết in hoa không dấu.
(4) Chọn giới tính bằng cách khoanh tròn vào giới tính của mình.
(5) Chữ ký.
(6) Ngày tháng năm nộp giấy phép làm thêm.

Tại Nhật, học sinh, sinh viên phải đảm bảo theo quy định làm thêm, phải có tờ khai xin làm thêm và làm đúng số giờ quy định do chính phủ Nhật đưa ra.

LƯU Ý: CHỮ KÝ Ở TẤT CẢ CÁC LOẠI GIẤY TỜ ĐỀU PHẢI GIỐNG NHAU.

Trên đây là hướng dẫn các thủ tục các bạn học sinh cần phải thực hiện khi nhập cảnh vào Nhật Bản. Nếu cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, các bạn có thể liên hệ với Smile để được hỗ trợ nhanh nhất.

 🎒 NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI CHUẨN BỊ HÀNH LÝ TRƯỚC KHI XUẤT CẢNH

Lần đầu chuẩn bị hành lý để bay sang nước ngoài — đặc biệt là Hàn, Nhật hay Đài — chắc chắn ai cũng bối rối: “Mang gì, bỏ gì, vali bao nhiêu ký?”
Đừng lo! Anh chia sẻ vài kinh nghiệm “xương máu” cho các bạn mới nhé 👇


✈️ 1. HIỂU RÕ QUY ĐỊNH HÀNH LÝ

Trước hết, hãy kiểm tra kỹ vé máy bay để biết giới hạn hành lý được mang theo:

  • 🧳 Hành lý xách tay: Thường 7kg (đi theo bạn lên máy bay).

  • 🎒 Hành lý ký gửi: Tùy hãng, thường 40 – 46kg chia làm 2 kiện.

    💡 Mẹo nhỏ: Ghi rõ tên, số điện thoại, và địa chỉ tại Hàn/Nhật trên vali nhé!


🧰 2. NÊN CHỌN VALI HAY THÙNG XỐP, THÙNG CATON ?

Rất nhiều bạn lần đầu đi hay chọn vali thật đẹp, xịn, màu nổi bật — nhưng thực ra không cần đâu!
👉 Lời khuyên của anh:

  • Chọn vali nhẹ, rẻ, dễ kéo là được.

  • Đừng chọn vali nặng, vì vali đẹp loại tốt có khi nặng sẵn 4–9kg, làm mất kha khá trọng lượng hành lý.

  • Tận dụng mang được nhiều đồ ăn hơn – nhất là mỳ tôm, bột canh, đồ khô.

✨ Mẹo tiết kiệm:

  • Một vali + một thùng xốp to hoặc thùng giấy caton là hợp lý nhất.

  • Thùng xốp vừa nhẹ, vừa chứa được nhiều.

  • Khi sang nơi ở, có thể tái sử dụng thùng làm hộp đựng đồ.


🧺 3. HÀNH LÝ XÁCH TAY – NHỮNG GÌ CẦN MANG

Đây là đồ mang theo người, nên chọn đồ gọn nhẹ – quan trọng – có giá trị:

  • Hộ chiếu, visa, vé máy bay, giấy tờ cần thiết (bản gốc + bản photo).

  • Tiền mặt (vừa đủ chi tiêu vài ngày đầu).

  • Điện thoại, sạc dự phòng, tai nghe, cáp sạc.

  • 1 bộ quần áo dự phòng (phòng khi hành lý ký gửi trễ chuyến).

  • Thuốc cá nhân (say xe, đau bụng, cảm cúm,hạ sốt, đi ngoài, baconsoi…).

  • Ảnh thẻ ( có thể in loại 3x4 khoảng 10 cái và copy file mang đi sẵn khi dùng )

  • 1 chai nước nhỏ (mua sau khi qua cửa an ninh).

⚠️ Không được mang dao, kéo, chất lỏng trên 100ml, pin dự phòng >100Wh lên máy bay.


📦 4. HÀNH LÝ KÝ GỬI – GỢI Ý NHỮNG ĐỒ NÊN MANG

Vì sang Hàn/Nhật chi phí khá cao, nên chuẩn bị kỹ sẽ tiết kiệm được nhiều đó!

Quần áo:

  • 1 áo khoác dày, thật ấm.

  • 2–3 bộ mặc đi chơi, đi học.

  • 2–3 bộ mặc ở nhà, đồ ngủ.

  • Găng tay, mũ len, khăn quàng (nếu bay mùa lạnh).

Đồ dùng cá nhân:

  • 3 túi bột canh.

  • 2 tuýp kem đánh răng, bàn chải.

  • Sữa tắm, dầu gội (loại nhỏ – đủ dùng thời gian đầu).

  • Đồ ăn khô: Mì tôm ( mang thật nhiều nhưng chỉ được hảo hảo và kokomi các loại mà gói gia vị chỉ có muối và mỡ nhé , loại như omachi nếu bị kiểm tra có thể bị tịch thu )

Lưu ý quan trọng:
🚫 Không mang thịt tươi, ruốc, hải sản, hoa quả, các loại hạt giống, thuốc dạng bột, nước không rõ nhãn mác.
Tất cả đều có thể bị hải quan tịch thu hoặc phạt.


💡 5. MẸO CHO NGƯỜI LẦN ĐẦU BAY

  • Ghi danh sách đồ ra giấy – tick ✅ khi cho vào vali.

  • Cân thử tại nhà để tránh bị quá ký (sân bay tính phí rất cao).

  • Quấn bọc ni lông hoặc dây vải quanh vali cho chắc chắn.

  • Giữ tâm lý thoải mái, ngủ đủ giấc trước ngày bay.

  • ❌ Tuyệt đối không  được xách đồ hộ bất cứ ai ( vì mình khống biết trong hành lý có thể có chất cấm , mọi người nhớ rõ nhé )


🛫 KẾT LUẬN

Lần đầu đi nước ngoài, ai cũng háo hức và lo lắng.
Nhưng chỉ cần chuẩn bị kỹ, gọn gàng và đúng quy định – bạn sẽ lên đường tự tin, an toàn, không lo bị phạt hành lý quá cân!


Hưng Smile
💬 “SMILE – Đến là Bay! ✨ Right Path To Your Future”

📍 Fanpage: Đi Du Học Đến Smile

📱 Di động: 092.985.9999 (📲 Khi ở nước ngoài, hãy nhớ dùng Zalo — có việc gì cứ liên lạc nhé!)

🌍 Không màu hồng – không phức tạp – chỉ đúng & đủ để bạn vững vàng!







 

✨ Giới thiệu sơ lược

Đại học Sungkyul (성결대학교 – Sungkyul University) là trường tư thục nằm tại Anyang, tỉnh Gyeonggi-do, cách Seoul khoảng 20 phút đi tàu. Với lịch sử phát triển gần 60 năm từ năm 1962, trường đã mở rộng và trở thành cơ sở đào tạo đa ngành, được nhiều du học sinh quốc tế, đặc biệt là Việt Nam quan tâm.

Trường nổi bật với các ngành Làm đẹp, Du lịch – Khách sạn, Nghệ thuật, Quản trị kinh doanh quốc tế. Với chi phí hợp lý và chất lượng đào tạo thực tế, Sungkyul là điểm đến đáng cân nhắc nếu bạn muốn vừa học vừa trải nghiệm tại Hàn Quốc.


1. Tổng quan về Đại học Sungkyul Hàn Quốc

» Tên tiếng Hàn: 성결대학교

» Tên tiếng Anh: Sungkyul University (SKU)

» Loại hình: Tư thục

» Năm thành lập: 1962

» Số lượng sinh viên: 7,228 sinh viên

» Học phí học tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Địa chỉ: Anyang 8(pal)-dong, Manan-gu, Anyang, Gyeonggi-do, Hàn Quốc

» Website: sungkyul.ac.kr

📌 Điểm nổi bật của Đại học Sungkyul

  • Vị trí thuận lợi: gần thủ đô Seoul, dễ di chuyển, tiếp cận các trung tâm kinh tế, văn hóa.

  • Chi phí học tiếng và học chuyên ngành thấp hơn nhiều so với nhiều trường tư tại Seoul.

  • Cơ sở vật chất hiện đại: ký túc xá, thư viện, phòng học chuyên môn, phòng thí nghiệm, khu sinh hoạt chung.

  • Có khu hỗ trợ sinh viên quốc tế: thích nghi, ngôn ngữ, hướng dẫn thủ tục.

  • Chính sách học bổng đa dạng dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt các kỳ đầu.

3. Điều kiện nhập học và các chương trình đào tạo 

3.1. Chương trình hệ đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Sungkyul Hàn Quốc (Hệ Visa D4-1)

Điều kiện nhập học:

  • Điều kiện về học vấn: Sinh viên tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương có thể du học tại trường.
  • GPA 3 năm cấp THPT >= 6.5
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.

Về chi phí:

Phí xét tuyển50,000 KRW
Học phí1,100,000 KRW/ kỳ

4,400,000 KRW/ năm

Bảo hiểm100,000 KRW/ năm
Giáo trình60,000 KRW

Về thông tin khóa học:

  • Giờ học:
    • 1 năm có 4 học kỳ (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông), 1 học kỳ 10 tuần
    • Học 5 ngày một tuần (thứ 2 – thứ 6), mỗi ngày 4 tiếng (9:00 – 13:00 hoặc 13:30 – 17:30)
  • Đào tạo theo từng cấp độ: Cấp 1 ~ 2 (Sơ cấp), Cấp 3 ~ 4 (Trung cấp), Cấp 5 ~ 6 (Cao cấp)
  • Giờ học sẽ được giáo viên chủ nhiệm và phó giáo viên chủ nhiệm dạy theo nhóm
  • Mỗi học kỳ trực tiếp trải nghiệm các hoạt động văn hóa Hàn Quốc xuất hiện trong giáo trình
  • Hoạt động ngoại khóa: hoạt động giải trí và văn hóa sau giờ học
  • Sự kiện:
    • Tiết học dã ngoại: vào học kỳ mùa xuân và mùa thu (2 ngày 1 đêm) với mục đích trải nghiệm văn hóa và giúp các sinh viên gần gũi nhau hơn
    • Tiến hành các cuộc thi viết, thuyết trình của học sinh, hội chợ quyên góp, thuyết trình sáng tác video,… vào học kỳ mùa hè/ mùa đông
  • 3.2. Chương trình hệ Đại học tại Đại học Sungkyul Hàn Quốc (Hệ Visa D2)

    Điều kiện nhập học:

    • Điều kiện về học vấn: Sinh viên tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương có thể du học tại trường.
    • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3.Chuyên ngành & chi phí:
      • Phí xét tuyển: 50,000 ~ 80,000 KRW
      TrườngKhoaHọc phí (1 kỳ)

      Thần học

      • Thần học
      • Tư vấn giáo dục Cơ đốc giáo
      3,220,000 KRW

      Nhân văn

      • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
      • Ngôn ngữ và văn học Anh
      • Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
      3,220,000 KRW

      Khoa học xã hội

      • Hợp tác và phát triển quốc tế
      • Hành chính công
      • Phúc lợi xã hội
      • Du lịch
      3,220,000 KRW

      Công nghệ quản lý toàn cầu

      • Quản trị kinh doanh
      • Logistic toàn cầu
      • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
      3,220,000 KRW

      Công nghệ thông tin

      • Kỹ thuật máy tính
      • Kỹ thuật thông tin và truyền thông
      • Phần mềm truyền thông
      • Kỹ thuật thiết kế đô thị
      3,220,000 ~ 4,000,000 KRW

      Nghệ thuật

      • Âm nhạc ứng dụng
      • Nghệ thuật diễn xuất
      • Điện ảnh và truyền hình
      • Thiết kế thẩm mỹ
      3,220,000 ~ 4,000,000 KRW

      Tài năng tương lai tổng hợp

      • Tổng hợp
      3,220,000 KRW

      3.3. Chương trình hệ sau Đại học tại Đại học Sungkyul Hàn Quốc (Hệ Visa D2-3)

      Điều kiện nhập học:

      • Điều kiện về học vấn: Sinh viên tốt nghiệp Đại học hoặc cấp học tương đương có thể du học tại trường.
      • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3.

      Chi phí:

      • Phí xét tuyển
      • Tiến sĩ, Chuyên ngành Âm nhạc: 100,000 KRW
      • Thạc sĩ: 50,000 KRW

      Chuyên ngành:

      TrườngTrườngKhoa

      Thạc sĩ

      • Phúc lợi xã hội
      • Sư phạm mầm non
      • Quản trị kinh doanh

      Tiến sĩ

       

       

       

      • Thần học
      • Thần học Cựu ước
      • Thần học Tân ước
      • Thần học Lịch sử
      • Thần học Hệ thống
      • Thần học Thực hành
      • Giáo dục Cơ đốc giáo
      • Tư vấn Cơ đốc giáo và Tư vấn mục vụ
      • Thần học Truyền giáo
      • Phúc lợi xã hội

       

      • Quản trị kinh doanh
      • Quản lý công
      • Quản lý sản phẩm
      • Quản lý quốc tế
      • Kế toán
      • Quản lý tài chính
      • Marketing
      • Thương mại
      • Logistic Information
      • Hành chính công
      • Hành chính công
      • Quản lý tài sản và kiểm soát công trình
      • Chính sách nhập cư
      • Giáo dục

      4. Học bổng

    • Phân loạiĐiều kiệnMức học bổng
      Học bổng học kỳ đầu tiên
      • TOPIK 3, 4
      60% học phí và phí xét tuyển
      • TOPIK 5
      80% học phí và phí xét tuyển
      • TOPIK 6
      100% học phí và phí xét tuyển
      • Sinh viên hoàn thành cấp 4 trở lên của khóa tiếng Hàn tại Đại học Sungkyul
      100% học phí và phí xét tuyển
      Học bổng từ kỳ thứ 2 trở đi
      • GPA > 2.8
      40% học phí
      • GPA > 3.7
      50% học phí

5. Reveiw ký túc xá Đại học Sungkyul Hàn Quốc

5.1. Trang thiết bị

  • Tiện nghi trong phòng: Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ tiện nghi với một phòng vệ sinh riêng, tủ quần áo, bàn ghế dành cho từng sinh viên.
  • Tiện ích chung: Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu của sinh viên. Mỗi tầng đều có hai máy giặt và một máy hút bụi. Ngoài ra, sinh viên còn có thể sử dụng các phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym và phòng giặt riêng.
  • Dịch vụ ăn uống: Sinh viên được phục vụ ba bữa ăn mỗi ngày trong tuần tại nhà ăn của trường, mang lại sự tiện lợi và đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của sinh viên.
  • Ưu tiên cho sinh viên quốc tế: Trường đặc biệt ưu tiên ký túc xá cho sinh viên quốc tế, đảm bảo sự thuận tiện và hỗ trợ tối đa cho những sinh viên từ xa tới học tập tại trường.