Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
🎓 Đại học Sungkyul Hàn Quốc – Lựa chọn hàng đầu ngành Làm đẹp & Du lịch
✨ Giới thiệu sơ lược
Đại học Sungkyul (성결대학교 – Sungkyul University) là trường tư thục nằm tại Anyang, tỉnh Gyeonggi-do, cách Seoul khoảng 20 phút đi tàu. Với lịch sử phát triển gần 60 năm từ năm 1962, trường đã mở rộng và trở thành cơ sở đào tạo đa ngành, được nhiều du học sinh quốc tế, đặc biệt là Việt Nam quan tâm.
Trường nổi bật với các ngành Làm đẹp, Du lịch – Khách sạn, Nghệ thuật, Quản trị kinh doanh quốc tế. Với chi phí hợp lý và chất lượng đào tạo thực tế, Sungkyul là điểm đến đáng cân nhắc nếu bạn muốn vừa học vừa trải nghiệm tại Hàn Quốc.
1. Tổng quan về Đại học Sungkyul Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 성결대학교
» Tên tiếng Anh: Sungkyul University (SKU)
» Loại hình: Tư thục
» Năm thành lập: 1962
» Số lượng sinh viên: 7,228 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm
» Địa chỉ: Anyang 8(pal)-dong, Manan-gu, Anyang, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website: sungkyul.ac.kr
📌 Điểm nổi bật của Đại học Sungkyul
Vị trí thuận lợi: gần thủ đô Seoul, dễ di chuyển, tiếp cận các trung tâm kinh tế, văn hóa.
Chi phí học tiếng và học chuyên ngành thấp hơn nhiều so với nhiều trường tư tại Seoul.
Cơ sở vật chất hiện đại: ký túc xá, thư viện, phòng học chuyên môn, phòng thí nghiệm, khu sinh hoạt chung.
Có khu hỗ trợ sinh viên quốc tế: thích nghi, ngôn ngữ, hướng dẫn thủ tục.
Chính sách học bổng đa dạng dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt các kỳ đầu.
3. Điều kiện nhập học và các chương trình đào tạo
3.1. Chương trình hệ đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Sungkyul Hàn Quốc (Hệ Visa D4-1)
Điều kiện nhập học:
- Điều kiện về học vấn: Sinh viên tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương có thể du học tại trường.
- GPA 3 năm cấp THPT >= 6.5
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.
Về chi phí:
| Phí xét tuyển | 50,000 KRW |
| Học phí | 1,100,000 KRW/ kỳ 4,400,000 KRW/ năm |
| Bảo hiểm | 100,000 KRW/ năm |
| Giáo trình | 60,000 KRW |
Về thông tin khóa học:
- Giờ học:
- 1 năm có 4 học kỳ (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông), 1 học kỳ 10 tuần
- Học 5 ngày một tuần (thứ 2 – thứ 6), mỗi ngày 4 tiếng (9:00 – 13:00 hoặc 13:30 – 17:30)
- Đào tạo theo từng cấp độ: Cấp 1 ~ 2 (Sơ cấp), Cấp 3 ~ 4 (Trung cấp), Cấp 5 ~ 6 (Cao cấp)
- Giờ học sẽ được giáo viên chủ nhiệm và phó giáo viên chủ nhiệm dạy theo nhóm
- Mỗi học kỳ trực tiếp trải nghiệm các hoạt động văn hóa Hàn Quốc xuất hiện trong giáo trình
- Hoạt động ngoại khóa: hoạt động giải trí và văn hóa sau giờ học
- Sự kiện:
- Tiết học dã ngoại: vào học kỳ mùa xuân và mùa thu (2 ngày 1 đêm) với mục đích trải nghiệm văn hóa và giúp các sinh viên gần gũi nhau hơn
- Tiến hành các cuộc thi viết, thuyết trình của học sinh, hội chợ quyên góp, thuyết trình sáng tác video,… vào học kỳ mùa hè/ mùa đông
3.2. Chương trình hệ Đại học tại Đại học Sungkyul Hàn Quốc (Hệ Visa D2)
Điều kiện nhập học:
- Điều kiện về học vấn: Sinh viên tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương có thể du học tại trường.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3.Chuyên ngành & chi phí:
- Phí xét tuyển: 50,000 ~ 80,000 KRW
Trường Khoa Học phí (1 kỳ) Thần học
- Thần học
- Tư vấn giáo dục Cơ đốc giáo
3,220,000 KRW Nhân văn
- Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
- Ngôn ngữ và văn học Anh
- Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
3,220,000 KRW Khoa học xã hội
- Hợp tác và phát triển quốc tế
- Hành chính công
- Phúc lợi xã hội
- Du lịch
3,220,000 KRW Công nghệ quản lý toàn cầu
- Quản trị kinh doanh
- Logistic toàn cầu
- Kỹ thuật quản lý công nghiệp
3,220,000 KRW Công nghệ thông tin
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật thông tin và truyền thông
- Phần mềm truyền thông
- Kỹ thuật thiết kế đô thị
3,220,000 ~ 4,000,000 KRW Nghệ thuật
- Âm nhạc ứng dụng
- Nghệ thuật diễn xuất
- Điện ảnh và truyền hình
- Thiết kế thẩm mỹ
3,220,000 ~ 4,000,000 KRW Tài năng tương lai tổng hợp
- Tổng hợp
3,220,000 KRW 3.3. Chương trình hệ sau Đại học tại Đại học Sungkyul Hàn Quốc (Hệ Visa D2-3)
Điều kiện nhập học:
- Điều kiện về học vấn: Sinh viên tốt nghiệp Đại học hoặc cấp học tương đương có thể du học tại trường.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3.
Chi phí:
- Phí xét tuyển
- Tiến sĩ, Chuyên ngành Âm nhạc: 100,000 KRW
- Thạc sĩ: 50,000 KRW
Chuyên ngành:
Trường Trường Khoa Thạc sĩ
- Phúc lợi xã hội
- Sư phạm mầm non
- Quản trị kinh doanh
Tiến sĩ
- Thần học
- Thần học Cựu ước
- Thần học Tân ước
- Thần học Lịch sử
- Thần học Hệ thống
- Thần học Thực hành
- Giáo dục Cơ đốc giáo
- Tư vấn Cơ đốc giáo và Tư vấn mục vụ
- Thần học Truyền giáo
- Phúc lợi xã hội
- Quản trị kinh doanh
- Quản lý công
- Quản lý sản phẩm
- Quản lý quốc tế
- Kế toán
- Quản lý tài chính
- Marketing
- Thương mại
- Logistic Information
- Hành chính công
- Hành chính công
- Quản lý tài sản và kiểm soát công trình
- Chính sách nhập cư
- Giáo dục
4. Học bổng
Phân loại Điều kiện Mức học bổng Học bổng học kỳ đầu tiên - TOPIK 3, 4
60% học phí và phí xét tuyển - TOPIK 5
80% học phí và phí xét tuyển - TOPIK 6
100% học phí và phí xét tuyển - Sinh viên hoàn thành cấp 4 trở lên của khóa tiếng Hàn tại Đại học Sungkyul
100% học phí và phí xét tuyển Học bổng từ kỳ thứ 2 trở đi - GPA > 2.8
40% học phí - GPA > 3.7
50% học phí
5. Reveiw ký túc xá Đại học Sungkyul Hàn Quốc
5.1. Trang thiết bị
- Tiện nghi trong phòng: Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ tiện nghi với một phòng vệ sinh riêng, tủ quần áo, bàn ghế dành cho từng sinh viên.
- Tiện ích chung: Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu của sinh viên. Mỗi tầng đều có hai máy giặt và một máy hút bụi. Ngoài ra, sinh viên còn có thể sử dụng các phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym và phòng giặt riêng.
- Dịch vụ ăn uống: Sinh viên được phục vụ ba bữa ăn mỗi ngày trong tuần tại nhà ăn của trường, mang lại sự tiện lợi và đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của sinh viên.
- Ưu tiên cho sinh viên quốc tế: Trường đặc biệt ưu tiên ký túc xá cho sinh viên quốc tế, đảm bảo sự thuận tiện và hỗ trợ tối đa cho những sinh viên từ xa tới học tập tại trường.
Tags:
du-hoc-han-quoc